Bước tới nội dung

religieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.li.ʒjøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

religieusement /ʁə.li.ʒjøz.mɑ̃/

  1. Theo tôn giáo.
    Vivre religieusement — sống theo tôn giáo
  2. (Một cách) Kính cẩn, (một cách) trang nghiêm.
    écouter religieusement le président — nghe chủ tịch một cách kính cẩn
  3. (Một cách) Chu đáo.
    Observer religieusement le règlement intérieur — theo nội quy một cách chu đáo

Tham khảo

[sửa]