relive

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.ˈlɪv/

Nội động từ[sửa]

relive nội động từ /ˌri.ˈlɪv/

  1. Sống lại, hồi sinh.

Tham khảo[sửa]