Bước tới nội dung

reluct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈləkt/

Nội động từ

[sửa]

reluct nội động từ /rɪ.ˈləkt/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì).

Tham khảo

[sửa]