Bước tới nội dung

remailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ma.je/

Ngoại động từ

[sửa]

remailler ngoại động từ /ʁə.ma.je/

  1. Tạo lại mũi đan, mạng.
    Remailler un filet — mạng chiếc lưới

Tham khảo

[sửa]