Bước tới nội dung

remakes

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Remakes

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

remakes

  1. Dạng số nhiều của remake.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

remakes

  1. Dạng số nhiều của remake.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

remakes ?

  1. Dạng số nhiều của remake.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

remakes  sn

  1. Dạng số nhiều của remake.