remanier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ma.nje/

Ngoại động từ[sửa]

remanier ngoại động từ /ʁə.ma.nje/

  1. Soạn lại, tu chỉnh.
    Remanier un texte — soạn lại một bài văn
  2. Thay đổi thành phần.
    Remanier le cabinet — thay đổi thành phần nội các, cải tổ nội các

Tham khảo[sửa]