rembarquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.baʁ.ke/

Ngoại động từ[sửa]

rembarquer ngoại động từ /ʁɑ̃.baʁ.ke/

  1. Lại cho lên tàu.
    Rembarquer les troupes — lại cho quân đội lên tàu

Tham khảo[sửa]