Bước tới nội dung

rememberable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈmɛm.bɜ.ːə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

rememberable /rɪ.ˈmɛm.bɜ.ːə.bᵊl/

  1. Đáng ghi nhớ.

Tham khảo

[sửa]