Bước tới nội dung

remodelage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mɔd.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
remodelage
/ʁə.mɔd.laʒ/
remodelage
/ʁə.mɔd.laʒ/

remodelage /ʁə.mɔd.laʒ/

  1. Sự cải tân.

Tham khảo

[sửa]