remodelage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.mɔd.laʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
remodelage /ʁə.mɔd.laʒ/ |
remodelage /ʁə.mɔd.laʒ/ |
remodelage gđ /ʁə.mɔd.laʒ/
Tham khảo
[sửa]- "remodelage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)