Bước tới nội dung

remontrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mɔ̃t.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

remontrer ngoại động từ /ʁə.mɔ̃t.ʁe/

  1. Đưa ra lại, cho xem lại.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vạch cho thấy (điều sai).
    Remontrez-lui ses torts — hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm
    en remontrer à quelqu'un — dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai
    Il prétend en remontrer à sa mère — nó lại muốn dạy khôn cho mẹ nó

Tham khảo

[sửa]