remorse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈmɔrs/
Danh từ
[sửa]remorse /rɪ.ˈmɔrs/
- Sự ăn năn, sự hối hận.
- to feel remorse — cảm thấy hối hận
- lòng thương hại, lòng thương xót.
- without remorse — không thương xót, tàn nhẫn
Tham khảo
[sửa]- "remorse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)