remorsefulness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmɔrs.fəl.nəs/
Danh từ
[sửa]remorsefulness /.ˈmɔrs.fəl.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "remorsefulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
remorsefulness /.ˈmɔrs.fəl.nəs/