remotely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈmoʊt.li/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

remotely /rɪ.ˈmoʊt.li/

  1. (Trong các câu phủ định) Ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa.

Tham khảo[sửa]