remue
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.my/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
remue /ʁə.my/ |
remue /ʁə.my/ |
remue gc /ʁə.my/
- (Tiếng địa phương) Sự chăn thả luân phiên (theo mùa).
- Bãi chăn thả luân phiên.
Tham khảo[sửa]
- "remue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)