Bước tới nội dung

renarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

renarder nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Dùng mánh lới quỷ quyệt.
  2. (Thông tục) Nôn, mửa.

Tham khảo

[sửa]