rendez-vous
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.de.vu/
Pháp | [ʁɑ̃.de.vu] |
Pháp (Ba Lê) | [ʁɑ̃.de.vu] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rendez-vous /ʁɑ̃.de.vu/ |
rendez-vous /ʁɑ̃.de.vu/ |
rendez-vous gđ /ʁɑ̃.de.vu/
- Sự hẹn gặp.
- Nơi hẹn gặp.
- Nơi gặp gỡ, nơi tụ họp.
- Ce club est le rendez-vous des artistes — câu lạc bộ này là nơi gặp gỡ của các nhà nghệ sĩ
Tham khảo
[sửa]- "rendez-vous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)