renewable energy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]renewable energy (đếm được và không đếm được, số nhiều renewable energies)
- Năng lượng tái tạo.
- 27/11/2018, Paul Krugman, “The Depravity of Climate-Change Denial”, trong The New York Times[1], →ISSN, tr. A22:
- Finally, I have the impression that there’s an element of tough-guy posturing involved — real men don’t use renewable energy, or something.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Trái nghĩa
[sửa]Từ có nghĩa rộng hơn
Từ có nghĩa hẹp hơn
- bioenergy, hydroelectric, hydropower, solar energy, solar power, water power, wind energy, wind power
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Năng lượng/Tiếng Anh