năng lượng tái tạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ taːj˧˥ ta̰ːʔw˨˩naŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˩˧ ta̰ːw˨˨naŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨ taːj˧˥ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naŋ˧˥ lɨəŋ˨˨ taːj˩˩ taːw˨˨naŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ taːj˩˩ ta̰ːw˨˨naŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˩˧ ta̰ːw˨˨

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. Năng lượng thu được từ nguồn tài nguyên tái tạo, chẳng hạn như gió, nước, hay mặt trời.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).