windmill
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɪnd.mɪl/
![]() |
Danh từ[sửa]
windmill (số nhiều windmills)
Thành ngữ[sửa]
- to fight (tilt at) windmills: Đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt).
Tham khảo[sửa]
- "windmill". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)