renflement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.flə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
renflement /ʁɑ̃.flə.mɑ̃/ |
renflements /ʁɑ̃.flə.mɑ̃/ |
renflement gđ /ʁɑ̃.flə.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "renflement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)