Bước tới nội dung

renflement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.flə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
renflement
/ʁɑ̃.flə.mɑ̃/
renflements
/ʁɑ̃.flə.mɑ̃/

renflement /ʁɑ̃.flə.mɑ̃/

  1. Sự phình.
  2. Chỗ phình.
    Les renflements d’une racine — những chỗ phình ở rễ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]