Bước tới nội dung

renitency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.nə.tənt.si/

Danh từ

[sửa]

renitency /ˈrɛ.nə.tənt.si/

  1. Xem renitence

Tham khảo

[sửa]