rennet
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
rennet /ˈrɛ.nət/
- Men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát).
Danh từ[sửa]
rennet /ˈrɛ.nət/
- (Thực vật học) Táo rennet.
Tham khảo[sửa]