renseigner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɑ̃.se.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

renseigner ngoại động từ /ʁɑ̃.se.ɲe/

  1. Chỉ dẫn.
    Renseigner quelqu'un sur une affaire — chỉ dẫn cho ai về một công việc
  2. Cho biết tình hình.
    Je ne peux vous renseigner sur cette personne — tôi không thể cho anh biết tình hình về người ấy

Tham khảo[sửa]