renseigner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃.se.ɲe/
Ngoại động từ[sửa]
renseigner ngoại động từ /ʁɑ̃.se.ɲe/
- Chỉ dẫn.
- Renseigner quelqu'un sur une affaire — chỉ dẫn cho ai về một công việc
- Cho biết tình hình.
- Je ne peux vous renseigner sur cette personne — tôi không thể cho anh biết tình hình về người ấy
Tham khảo[sửa]
- "renseigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)