reoccupation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]reoccupation /rɪ.ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən/
- Sự chiếm lại (một lãnh thổ... ).
Tham khảo
[sửa]- "reoccupation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)