repérable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.pe.ʁabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực repérable
/ʁǝ.pe.ʁabl/
repérables
/ʁǝ.pe.ʁabl/
Giống cái repérable
/ʁǝ.pe.ʁabl/
repérables
/ʁǝ.pe.ʁabl/

repérable /ʁǝ.pe.ʁabl/

  1. Có thể xác định được vị trí, so mốc được.
    Grandeurs repérables et non mesurables — đại lượng so mốc được, nhưng không đo được

Tham khảo[sửa]