repartee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌrɛ.pɜː.ˈti/

Danh từ[sửa]

repartee /ˌrɛ.pɜː.ˈti/

  1. Sự ứng đối, sự đối đáp.
    to be good and quick at repartee — ứng đối giỏi và nhanh
  2. Lời ứng đối.

Tham khảo[sửa]