Bước tới nội dung

repasseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pa.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
repasseur
/ʁə.pa.sœʁ/
repasseuses
/ʁə.pa.søz/

repasseur /ʁə.pa.sœʁ/

  1. Người mài dao kéo.

Tham khảo

[sửa]