Bước tới nội dung

repeatable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpi.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

repeatable /rɪ.ˈpi.tə.bᵊl/

  1. Có thể nhắc lại, kể lại.
  2. Có thể lặp lại, có thể diễn ra lại.

Tham khảo

[sửa]