repeating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈpi.tiɳ/
Động từ
[sửa]repeating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "repeat" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]repeat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repeat | |||||
Phân từ hiện tại | repeating | |||||
Phân từ quá khứ | repeated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repeat | repeat hoặc repeatest¹ | repeats hoặc repeateth¹ | repeat | repeat | repeat |
Quá khứ | repeated | repeated hoặc repeatedst¹ | repeated | repeated | repeated | repeated |
Tương lai | will/shall² repeat | will/shall repeat hoặc wilt/shalt¹ repeat | will/shall repeat | will/shall repeat | will/shall repeat | will/shall repeat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repeat | repeat hoặc repeatest¹ | repeat | repeat | repeat | repeat |
Quá khứ | repeated | repeated | repeated | repeated | repeated | repeated |
Tương lai | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repeat | — | let’s repeat | repeat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]repeating /rɪ.ˈpi.tiɳ/
- Tuần hoàn.
- repeating decimal — số lẻ tuần hoàn
- Liên châu.
- repeating rifle — súng liên châu
- Đánh theo định kỳ.
- repeating watch — đồng hồ điểm chuông theo định kỳ
Tham khảo
[sửa]- "repeating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)