repeating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]repeating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của repeat.
Tính từ
[sửa]repeating (không so sánh được)
- Tuần hoàn.
- repeating decimal — số lẻ tuần hoàn
- Liên châu.
- repeating rifle — súng liên châu
- Đánh theo định kỳ.
- repeating watch — đồng hồ điểm chuông theo định kỳ
Tham khảo
[sửa]- "repeating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/iːtɪŋ
- Vần tiếng Anh/iːtɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được