repeating
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Động từ
repeating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của repeat.
Tính từ
[sửa]repeating (không so sánh được)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “repeating”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːtɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/iːtɪŋ/3 âm tiết
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ không so sánh được tiếng Anh