Bước tới nội dung

repeating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Động từ

repeating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của repeat.

Tính từ

[sửa]

repeating (không so sánh được)

  1. Tuần hoàn.
    repeating decimal — số lẻ tuần hoàn
  2. Liên châu.
    repeating rifle — súng liên châu
  3. Đánh theo định kỳ.
    repeating watch — đồng hồ điểm chuông theo định kỳ

Tham khảo

Từ đảo chữ