repeating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]repeating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của repeat.
Tính từ
[sửa]repeating (không so sánh được)
Tham khảo
[sửa]- "repeating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)