repercer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pɛʁ.se/

Ngoại động từ[sửa]

repercer ngoại động từ /ʁə.pɛʁ.se/

  1. Đục lại, khoét lại, giùi lại.
  2. Chạm lộng.
    Repercer un bijou — chạm lộng một đồ trang sức

Tham khảo[sửa]