repeupler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pœ.ple/

Ngoại động từ[sửa]

repeupler ngoại động từ /ʁə.pœ.ple/

  1. Lại di dân đến.
    Repeupler une région — lại di dân đến một vùng
  2. Lại di thực; trồng lại, thả lại.
    Repeupler un étang — thả lại cá vào ao
    repeupler une forêt — trồng lại rừng

Tham khảo[sửa]