replay
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
replay ngoại động từ /ˌri.ˈpleɪ/
- (Thể dục,thể thao) Đấu lại (một trận đấu).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)