replikk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | replikk | replikken |
Số nhiều | replikker | replikkene |
replikk gđ
- Sự, lời bình phẩm, bình luận, phê bình.
- en avsluttende replikk
- Han bad om ordet til replikk.
- Sự, lời đối đáp, bắt bẻ, kháng biện.
- Han er meget kjapp i replikken.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) replikkordskifte gđ: Cuộc trao đổi ý kiến ngắn.
Tham khảo[sửa]
- "replikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)