Bước tới nội dung

replonger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.plɔ̃.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

replonger ngoại động từ /ʁə.plɔ̃.ʒe/

  1. Ngâm lại, nhúng lại.
    Replonger une étoffe dans un bain de teinture — nhúng lại vải vào nước nhuộm
  2. (Nghĩa bóng) Lại hãm vào.
    Replonger un peuple dans l’ignorance — lại hãm một dân tộc vào tình trạng dốt nát

Nội động từ

[sửa]

replonger nội động từ /ʁə.plɔ̃.ʒe/

  1. Lại ngâm mình.
    Il replongea dans la piscine — nó lại ngâm mình trong bể tắm

Tham khảo

[sửa]