reportable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈpɔr.tə.bəl/
Tính từ[sửa]
reportable /rɪ.ˈpɔr.tə.bəl/
- Có thể báo cáo/thông báo/truyền đi.
Tham khảo[sửa]
- "reportable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reportable /rɪ.ˈpɔr.tə.bəl/