reportasje
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reportasje | reportasjen |
Số nhiều | reportasjer | reportasjene |
reportasje gđ
- Bản, bài phóng sự, tường thuật.
- en reportasje om Sør-Afrika
Tham khảo[sửa]
- "reportasje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)