Bước tới nội dung

reposé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.pɔ.ze/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực reposé
/ʁǝ.pɔ.ze/
reposés
/ʁǝ.pɔ.ze/
Giống cái reposé
/ʁǝ.pɔ.ze/
reposés
/ʁǝ.pɔ.ze/

reposé /ʁǝ.pɔ.ze/

  1. Trở lại bình tĩnh.
    Esprit reposé — tâm trở lại bình tĩnh
  2. Tươi tắn.
    Teint reposé — nước da tươi tắn
    à tête reposér — có suy nghĩ chín chắn
    Prendre une décision à tête reposée — quyết định có suy nghĩ chín chắn

Tham khảo

[sửa]