tươi tắn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ láy âm -ăn của tươi.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨəj˧˧ tan˧˥ | tɨəj˧˥ ta̰ŋ˩˧ | tɨəj˧˧ taŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨəj˧˥ tan˩˩ | tɨəj˧˥˧ ta̰n˩˧ |
Tính từ
[sửa]tươi tắn
Tham khảo
[sửa]- "tươi tắn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)