Bước tới nội dung

reproduire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pʁɔ.dɥiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

reproduire ngoại động từ /ʁə.pʁɔ.dɥiʁ/

  1. Thể hiện lại, tạo lại.
    Reproduire un son — tạo lại một âm thanh
  2. Đăng lại.
    Reproduire un article — đăng lại một bài báo
  3. Trình bày lại.
    Reproduire sans cesse les mêmes arguments — luôn luôn trình bày lại những lý lẽ như trước
  4. Sao; in sao, sao chụp.
    Reproduire un tableau — sao một bức tranh

Tham khảo

[sửa]