reproduksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reproduksjon | reproduksjonen |
Số nhiều | reproduksjoner | reproduksjonene |
reproduksjon gđ
- Sự phỏng theo, mô phỏng. Tranh, vật mô phỏng.
- Hun kjøpte en reprodusjon av "Mona Lisa".
- Sự truyền giống, truyền chủng.
- Reproduksjon hos insekter foregår om sommeren.
Tham khảo
[sửa]- "reproduksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)