reprogramming
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/
Động từ[sửa]
reprogramming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "reprogram" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
reprogram
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
reprogramming /ˌri.ˈproʊ.ˌɡræm.miɳ/
- R. (máy tính) Lập lại chương trình.
Tham khảo[sửa]
- "reprogramming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)