Bước tới nội dung

requête

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
requête
/ʁə.kɛt/
requêtes
/ʁə.kɛt/

requête gc /ʁə.kɛt/

  1. Đơn.
    Présenter une requête — đưa đơn
  2. Lời thỉnh cầu.
    Ayez égard à sa requête — xin hãy nể lời thỉnh cầu của nó
    à la requête de; sur la requête de — theo sự thỉnh cầu của

Tham khảo

[sửa]