reseptfri
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | reseptfri |
gt | reseptfritt | |
Số nhiều | reseptfrie | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
reseptfri
Tham khảo[sửa]
- "reseptfri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | reseptfri |
gt | reseptfritt | |
Số nhiều | reseptfrie | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
reseptfri