Bước tới nội dung

reset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
reset

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈsɛt/

Ngoại động từ

[sửa]

reset ngoại động từ /ˌri.ˈsɛt/

  1. Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy... ).
  2. lại (xương gãy).
    to reset a broken — bó lại cái xương gãy
  3. Mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo... ).

Động từ

[sửa]

reset /ˌri.ˈsɛt/

  1. Oa trữ (đồ ăn trộm... ).

Tham khảo

[sửa]