reset
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/6a/Reset.jpg/220px-Reset.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˈsɛt/
Ngoại động từ
[sửa]reset ngoại động từ /ˌri.ˈsɛt/
- Đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy... ).
- Bó lại (xương gãy).
- to reset a broken — bó lại cái xương gãy
- Mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo... ).
Động từ
[sửa]reset /ˌri.ˈsɛt/
- Oa trữ (đồ ăn trộm... ).
Tham khảo
[sửa]- "reset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)