Bước tới nội dung

resoundingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈzɑʊn.diɳ.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

resoundingly /rɪ.ˈzɑʊn.diɳ.li/

  1. vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn.
  2. Nổi danh, lừng lẫy.

Tham khảo

[sửa]