Bước tới nội dung

respecful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

respecful

  1. Tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính.
    respecful hevaviour — thái độ tôn kính
    to keep someone at a respecful distance — để cho ai phải kính nể mình

Tham khảo

[sửa]