tỏ vẻ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɔ̰˧˩˧ vɛ̰˧˩˧ | tɔ˧˩˨ jɛ˧˩˨ | tɔ˨˩˦ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɔ˧˩ vɛ˧˩ | tɔ̰ʔ˧˩ vɛ̰ʔ˧˩ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]tỏ vẻ
- Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ.
- Gật đầu tỏ vẻ bằng lòng.
- Tỏ vẻ hăng hái.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tỏ vẻ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)