respectfully
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈspɛkt.fəl.li/
Phó từ
[sửa]respectfully /rɪ.ˈspɛkt.fəl.li/
- Lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng.
Tham khảo
[sửa]- "respectfully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)