respirer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɛs.pi.ʁe/
Nội động từ[sửa]
respirer nội động từ /ʁɛs.pi.ʁe/
- Hô hấp, thở.
- Les végétaux respirent aussi bien que les animaux — thực vật cũng hô hấp như động vật
- Il respire encore — nó còn thở, nó còn sống
- Laissez-moi respirer un moment — để tôi thở một lát đã nào, để tôi lấy hơi một lát đã nào
- (Nghĩa bóng) Biểu lộ.
- Des yeux où respirait l’ennui le plus profond — những cặp mắt (qua đó) biểu lộ mối buồn phiền sâu sắc nhất
Ngoại động từ[sửa]
respirer ngoại động từ /ʁɛs.pi.ʁe/
- Thở.
- Respirer un bon air — thở không khí trong lành
- Hít.
- Respirer de l’éther — hít ête
- Thấm nhuần.
- Pays où l’âme respire la liberté — đất nước ở đó tâm hồn thấm nhuần tự do
- (Nghĩa bóng) Biểu lộ.
- Visage qui respire la santé — khuôn mặt biểu lộ sức khỏe
Tham khảo[sửa]
- "respirer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)