respirometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɛs.pə.ˈrɑː.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]respirometer /ˌrɛs.pə.ˈrɑː.mə.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "respirometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
respirometer /ˌrɛs.pə.ˈrɑː.mə.tɜː/